Products
“Phương Nam Down and Feather is a leading provider of high-quality feather products. From cozy down jackets to luxurious down comforters and plush feather pillows, we offer a wide range of items crafted from premium feathers. Our commitment to quality ensures that our customers experience comfort, warmth, and style in every product. Whether you’re looking for a lightweight down jacket for chilly days or a sumptuous down comforter for a restful night’s sleep, Phương Nam Down and Feather has you covered.”
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
DOWN
| Item | White/grey goose down, White/grey duck down 90/10, 80/20, 70/30,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 600, 700, 800,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900, 1000 | |||||
| Apply | Down jacket, Down duvet | |||||
| FEATHER | ||||||
| Item | White/grey duck feather 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | |||||
| Standard | JIS, USA 2000, KS, GB, EN 12934,,, | |||||
| Steam Fill Power IDFB | 450,500,600,,, | |||||
| Turbidity Glass Tube | 700, 800, 900,,, | |||||
| Apply | sofa & cushion feather, pillow feather,,, | |||||
LÔNG MÌNH
| Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | 
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, | 
| Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, | 
| Độ sạch | 700, 800, 900,,, | 
| Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, | 
LÔNG MÌNH
| Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | 
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, | 
| Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, | 
| Độ sạch | 700, 800, 900,,, | 
| Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, | 
LÔNG MÌNH
| Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | 
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, | 
| Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, | 
| Độ sạch | 700, 800, 900,,, | 
| Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, | 
LÔNG MÌNH
| Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | 
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, | 
| Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, | 
| Độ sạch | 700, 800, 900,,, | 
| Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, | 
LÔNG MÌNH
| Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | 
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, | 
| Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, | 
| Độ sạch | 700, 800, 900,,, | 
| Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, | 
LÔNG MÌNH
| Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | 
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, | 
| Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, | 
| Độ sạch | 700, 800, 900,,, | 
| Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, | 
LÔNG MÌNH
| Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, | 
| Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, | 
| Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, | 
| Độ sạch | 700, 800, 900,,, | 
| Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, | 
