Sản phẩm
Sau hơn 30 năm không ngừng phát triển đến nay Vinadown đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang các sản phẩm: áo lông vũ, chăn gối lông vũ và bột lông vũ. Với quy mô 3 nhà máy, tổng diện tích trên 120,000m2, sản lượng lông nguyên liệu nhung là 2,000 tấn/năm, lông mình là 10,000 tấn/ năm, bột lông vũ 15,000 tấn/năm. Sản phẩm của chúng tôi đạt chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng cao của tất cả các khách hàng và xuất khẩu đến nhiều quốc gia trên thế giới.
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |