Lông vũ
Một số loại Lông vũ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, may mặc. Phân biệt các loại lông vũ, xem thông tin chi tiết và đặc tính của từng loại ở bài viết dưới đây.
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG NHUNG
Loại hàng | Lông ngỗng trắng thuần/trắng/xám, Lông vịt trắng thuần/ trắng/xám tỷ lệ 90/10, 80/20, 70/30,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), Hàn Quốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 600, 700, 800,, |
Độ sạch | 700, 800, 900, 1000 |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu may áo lông vũ, chăn lông vũ, gối lông vũ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |
LÔNG MÌNH
Loại hàng | Lông vịt trắng/xám độ dài 2-4cm, 4-6cm, 6-8cm,,, |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) , Mỹ ( USA 2000), HànQuốc ( KS) , Trung Quốc 9 GB), Châu Âu ( EN ) ,,, |
Độ đàn hồi | 450, 500, 600,,, |
Độ sạch | 700, 800, 900,,, |
Ứng dụng | Dùng làm nguyên liệu làm sofa, gối tựa, gối ngủ,,, |